Có 2 kết quả:

显示器 xiǎn shì qì ㄒㄧㄢˇ ㄕˋ ㄑㄧˋ顯示器 xiǎn shì qì ㄒㄧㄢˇ ㄕˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

monitor (computer)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

monitor (computer)

Bình luận 0